Đánh giá chi tiết Mazda BT-50 Standard 4×4 2020
Khi nhắc đến phân khúc xe bán tải Pick-Up đang bùng nổ tại thị trường Việt Nam hiện nay, chắc chắn đông đảo khách hàng sẽ nghĩ đến “chủ soái” Ford Ranger. Tuy nhiên, ngoài đại diện tới từ Hoa Kỳ, còn nhiều sản phẩm hấp dẫn khác với nhiều ưu điểm đặc trưng, trong đó, một cái tên tiêu biểu có thể kể đến là Mazda BT-50.
Mazda BT-50 Standard 4×4 là phiên bản có mức giá rẻ nhất trong chuỗi các phiên bản BT-50 đang được phân phối, phù hợp với đông đảo đối tượng khách hàng.
Mẫu bán tải này bán dưới dạng nhập khẩu nguyên chiếc Thái Lan, chịu sự cạnh tranh từ những đối thủ như Ford Ranger, Toyota Hilux hay Chevrolet Colorado.
Ngoại thất mềm mại
Không giống như nhiều đối thủ cùng phân khúc hiện nay, Mazda BT-50 sở hữu một vẻ ngoài mềm mại thay vì sự cứng cáp và hầm hố, với kích thước tổng thể 5365 x 1850 x 1815 mm, không quá chênh lệch so sánh với đối thủ Ford Ranger (5362 x 1860 x 1830 mm).
Đầu xe
Từ phía trước, xe ghi điểm với cụm lưới tản nhiệt đặc trưng Mazda, đã được tinh chỉnh với nhiều chi tiết chắc chắn và khỏe khoắn, viền chrome hai bên rất thanh thoát.
Hai bên là cụm đèn pha to lớn và bầu bĩnh song chỉ được trang bị bóng halogen và thiếu vắng các tính năng phụ trợ như các bản cao cấp hơn.
Phía dưới là hốc gió khá hẹp, nhường lại phần lớn không gian cho cản trước dày dặn hơn.
Trong khi đó, hốc đèn sương mù hình tròn với viền ngoài dạng chiếc khá trông khá cổ điển. Nắp capo cũng được dập nhẹ, tăng thêm phong thái thể thao.
Thân xe
Từ bên hông, xe mềm mại với đường dập nổi uốn cong chạy từ đầu thuôn dài ra sau. Vòm bánh rộng khiến BT-50 trông toát lên vẻ thể thao, mạnh mẽ.
Tay nắm cửa và gương chiếu hậu được mạ chrome tinh tế dù là bản thấp nhất, đáng chú ý là gương chiếu hậu cũng hỗ trợ gập điện, mang đến sự tiện lợi cho người lái.
Xe lăn bánh dựa trên bộ la zăng kích thước 16 inch cùng 2 gam màu trắng và đen khỏe khoắn, vững vàng. Tuy nhiên, bộ khung này cũng chưa thực sự được đánh giá cao vì trông hơi nhỏ nhắn so với tổng thể chung.
Đuôi xe
Đuôi xe toát lên những đường nét đặc trưng của các mẫu Pick-Up cùng sự đơn giản, hiệu quả. Cản sau vuông vức chất liệu hợp kim siêu bền trông đẹp mắt trong khi đèn hậu mềm mại ăn sang cả bên hông hài hòa.
Xe có kích thước thùng hàng phía sau đạt 1490 x 1560 x 513 mm, so với đối thủ Hilux (1525 x 1540 x 480 mm), xe chỉ thua kém về chiều dài và vượt trội về chiều cao và bề rộng.
Nội thất thực dụng
Bước vào khoang nội thất, Xe Mazda BT-50 Standard 4×4 chinh phục người dùng nhờ sự đơn giản và đầy tính thực dụng. Tuy không quá đẹp mắt nhưng nét tiện lợi là điều mà đông đảo khách hàng đánh giá cao ở sản phẩm này.
Khoang lái
Bảng tablo đơn giản với những nút bấm được tối giản hóa. Bề mặt trơn nhẵn, ít chi tiết, giúp người điều khiển dễ dàng làm quen hơn. Tông màu chủ đạo là xám, mang tới nét nam tính và đẹp mắt.
Vô lăng là loại 3 chấu, mang đến cảm giác quen thuộc với những sản phẩm khác tới từ thương hiệu Mazda, cảm giác cầm nắm tốt và vô cùng tiện lợi nhờ hàng loạt nút bấm tích hợp 2 bên.
Trải nghiệm ngồi trên sản phẩm này chưa được đánh giá cao khi là cái tên duy nhất trong chuỗi các biến thể BT-50 đang được phân phối không sử dụng chất liệu da.
Với ghế ngồi chỉ bọc nỉ, trong điều kiện đất nước nhiệt đới như Việt Nam, hiện tượng mồ hôi bám dính khó chịu là không thể tránh khỏi. Đây được xem là điểm trừ khá lớn của sản phẩm này.
Khoang hành khách
Trải nghiệm khoang hành khách được đánh giá là dừng lại ở mức vừa phải. Các vị trí ngồi khá rộng rãi nhưng đáng tiếc là chỉ có 2 tựa đầu.
Về các tính năng phụ trợ, Mazda mang tới sản phẩm của mình một số tính năng như bệ tỳ tay trung tâm tích hợp ngăn để ly, túi cửa hay túi lưng ghế trước.
Tiện nghi
Là phiên bản tiêu chuẩn nên những trang bị tiện nghi mà Mazda BT-50 Standard 4×4 sở hữu chỉ dừng lại ở mức vừa phải với một số tính năng như hệ thống giải trí Radio, CD, dàn âm thanh 4 loa, hỗ trợ kết nối AUX, USB, Ipod.
Tuy kính cửa hỗ trợ chỉnh điện, song hệ thống điều hòa trên xe vẫn là chỉnh tay nên có đôi chút bất tiện. Bù lại, dàn lạnh của BT-50 hoạt động khá tốt, mang đến cảm giác mát mẻ nhanh chóng.
Động cơ Diesel
“Trái tim” của Mazda BT-50 Standard 4×4 là cụm động cơ Diesel 2.2L có khả năng sản sinh công suất cực đại 148 mã lực tại 3.700 vòng/phút, mô-men xoắn cực đại 375Nm tại 1.500 – 2.500 vòng/phút.
Đây là phiên bản BT-50 duy nhất trang bị hộp số sàn 6 cấp, tuy nhiên, hệ dẫn động 2 cầu và trợ lực lái thủy lực đã cứu vãn cảm xúc và sự linh hoạt cần thiết để chinh phục địa hình. Có thể nói, mẫu xe này thỏa mãn khá nhiều yêu cầu của dân “phượt ô-tô”.
Tuy vậy, khi so với khối động cơ được trang bị trên đối thủ Chevrolet Colorado thì cỗ máy trên yếu ớt hơn, một phần vì công suất nhỏ và không có turbo.
Cụ thể, Colorado vận hành với động cơ 2.5L Turbo tăng áp điều khiển cánh biến thiên cho công suất tối đa đến 180 mã lực tại 3.600 vòng/phút và mô-men xoắn cực đại 440Nm tại 2.000 vòng/phút.
Vận hành linh hoạt với hệ thống hai cầu
Xe ô tô Mazda BT-50 Standard 4×4 mang tới trải nghiệm vận hành vừa phải khi so sánh với các đối thủ cùng phân khúc hiện nay. Điểm mạnh của xe đó chính là khung gầm cao, qua đó chinh phục mọi địa hình phức tạp.
Mẫu bán tải này được trang bị hệ thống treo độc lập, thanh giằng đôi với lò xo xoắn ở phía trước, hệ thống treo nhíp là ở phía sau, vận hành nhịp nhàng qua mọi chặng đường địa hình từ bằng phẳng đến phức tạp.
Tính năng an toàn rất cơ bản
So với những phiên bản còn lại, các tính năng an toàn của Mazda BT-50 Standard 4×4 bị lược bỏ khá nhiều. Cụ thể, xe bảo vệ người dùng với một vài trang bị cơ bản như:
- Hệ thống chống bó cứng phanh ABS
- Hệ thống phân bổ lực phanh EBD
- Cảnh báo phanh khẩn cấp ESS
- Mã hóa động cơ
- Hệ thống chống trộm
- 2 túi khí bảo vệ
Nếu người dùng đặt nặng tính năng an toàn, rõ ràng sản phẩm này chưa phải là sự lựa chọn lý tưởng nhất.
Kết luận
Trong một phân khúc mà hầu hết các sản phẩm đều trông hầm hố, mạnh mẽ, Mazda BT-50 Standard 4×4 là sản phẩm phù hợp với nhóm khách hàng mong muốn tìm kiếm một làn gió mới khi ghi dấu ấn nhờ một kiểu dáng mềm mại, mượt mà.
Ngoài ra, mức giá cạnh tranh cũng là điểm cộng của xe trong công cuộc đến với đông đảo khách hàng.
xe mới về
-
Hyundai i10 Grand 1.2 MT
275 Triệu
-
Hyundai Accent 1.4 MT
350 Triệu
-
Kia Sorento DMT 2.2L 2WD
425 Triệu
-
Mazda CX8 Luxury
795 Triệu
-
Toyota Innova 2.0E
265 Triệu
-
Mazda 3 1.5 AT
405 Triệu
tin khác
- So sánh giá Honda Civic với các đối thủ cạnh tranh
- Giá bán Mazda 6 mới nhất tháng 04/2022
- Lợi ích và rủi ro khi mua xe Kia Morning cũ
- Đánh giá xe vios cũ 2013
- Đánh giá chi tiết xe Toyota Corolla Altis 2022
- Siêu phẩm Honda Civic 2022 giá ưu đãi - Đối thủ cạnh tranh với Toyota Corolla Altis
- Đánh giá Honda CRV cũ đời 2014
- So sánh xe Hyundai Santafe 2018 phiên bản máy xăng và máy dầu
- Thị trường ôtô cũ đầu năm 2022
- So sánh sự khách nhau của Grand i10 2021 và 2020